giải ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải ngũ+
- Be demobilized, be discharged [honourably] from the army
- Hết hạn tòng quân được giải ngũ
To be demobilized affter onne's term of compulsory military service
- Hết hạn tòng quân được giải ngũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải ngũ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải ngũ":
giải nghệ giải ngũ - Những từ có chứa "giải ngũ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 611